Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual và Quarterly Futures

Aus Crypto trade
Version vom 6. Oktober 2025, 05:05 Uhr von Admin (Diskussion | Beiträge) (@Fox)
(Unterschied) ← Nächstältere Version | Aktuelle Version (Unterschied) | Nächstjüngere Version → (Unterschied)
Zur Navigation springen Zur Suche springen

🎁 Get up to 6800 USDT in welcome bonuses on BingX
Trade risk-free, earn cashback, and unlock exclusive vouchers just for signing up and verifying your account.
Join BingX today and start claiming your rewards in the Rewards Center!

Promo

Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Quarterly Futures

Là một chuyên gia trong lĩnh vực giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử, tôi nhận thấy rằng việc nắm vững các sản phẩm phái sinh khác nhau là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thành công trên thị trường này. Trong thế giới giao dịch tiền điện tử, hai loại hợp đồng tương lai phổ biến nhất mà nhà đầu tư mới cần phân biệt rõ ràng là Hợp đồng tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures) và Hợp đồng tương lai Đáo hạn theo Quý (Quarterly Futures).

Sự khác biệt giữa hai loại hợp đồng này không chỉ nằm ở tên gọi mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược giao dịch, quản lý rủi ro và chi phí nắm giữ vị thế. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích chi tiết từng loại hợp đồng, giúp người mới bắt đầu xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc trước khi tham gia thị trường.

Hợp Đồng Tương Lai Tiền Điện Tử: Tổng Quan Nhanh

Trước khi đi vào so sánh, cần hiểu hợp đồng tương lai (Futures) là gì. Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận pháp lý để mua hoặc bán một tài sản cơ sở (ở đây là tiền điện tử như Bitcoin hoặc Ethereum) tại một mức giá xác định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Giao dịch hợp đồng tương lai cho phép nhà giao dịch sử dụng đòn bẩy để khuếch đại lợi nhuận (và thua lỗ), đồng thời cho phép họ kiếm lời từ cả thị trường tăng (long) và thị trường giảm (short).

Trong thị trường tiền điện tử, hợp đồng tương lai được chia thành hai nhóm chính dựa trên cơ chế đáo hạn: Vĩnh viễn và Có ngày đáo hạn (thường là hàng tháng hoặc hàng quý).

1. Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual Futures)

Hợp đồng tương lai vĩnh viễn, hay còn gọi là "Perps", là sản phẩm sáng tạo và phổ biến nhất trong giao dịch tiền điện tử. Chúng được thiết kế để mô phỏng gần nhất với giao dịch giao ngay (spot trading) nhưng vẫn giữ được các lợi ích của giao dịch đòn bẩy và khả năng bán khống (shorting).

1.1. Đặc Điểm Cốt Lõi: Không Có Ngày Đáo Hạn

Điểm khác biệt lớn nhất và quan trọng nhất của Perpetual Futures là chúng **không có ngày hết hạn hoặc ngày đáo hạn cố định**. Về mặt lý thuyết, bạn có thể giữ một vị thế mua (long) hoặc bán (short) mãi mãi, miễn là bạn duy trì đủ ký quỹ (margin) để tránh bị thanh lý.

1.2. Cơ Chế Phí Tài Trợ (Funding Rate)

Vì không có ngày đáo hạn để buộc giá hợp đồng hội tụ về giá giao ngay, các sàn giao dịch sử dụng một cơ chế gọi là Phí Tài Trợ (Funding Rate) để neo giá hợp đồng vĩnh viễn sát với giá thị trường giao ngay của tài sản cơ sở.

  • **Cách hoạt động:** Phí tài trợ được trả định kỳ (thường là 8 giờ một lần).
   *   Nếu giá Perpetual cao hơn giá giao ngay (thị trường đang lạc quan/long nhiều hơn), những người giữ vị thế Long sẽ trả phí cho những người giữ vị thế Short.
   *   Nếu giá Perpetual thấp hơn giá giao ngay (thị trường đang bi quan/short nhiều hơn), những người giữ vị thế Short sẽ trả phí cho những người giữ vị thế Long.
  • **Tầm quan trọng:** Phí tài trợ là chi phí nắm giữ vị thế qua đêm (hoặc qua chu kỳ thanh toán phí) đối với Perpetual Futures. Nếu bạn giữ vị thế trong thời gian dài, phí tài trợ tích lũy có thể trở thành một khoản chi phí đáng kể, hoặc ngược lại, là một nguồn thu nhập nhỏ nếu bạn ở phía trả phí.

1.3. Ưu và Nhược Điểm của Perpetual Futures

Ưu Điểm Nhược Điểm
Tính linh hoạt cao, không cần tái ký quỹ thường xuyên. Chi phí nắm giữ (Funding Rate) có thể ăn mòn lợi nhuận nếu xu hướng thị trường không ủng hộ.
Giá gần gũi với giá giao ngay do cơ chế Funding Rate. Rủi ro thanh lý cao hơn nếu không quản lý Ký Quỹ (Margin) cẩn thận. (Tham khảo thêm về Ký Quỹ (Margin) Trong Futures: Cách Tính Toán và Quản Lý Để Tránh Thanh Lý Ký Quỹ (Margin) Trong Futures: Cách Tính Toán và Quản Lý Để Tránh Thanh Lý).
Thanh khoản thường cao hơn các hợp đồng có ngày đáo hạn. Cơ chế Funding Rate phức tạp hơn đối với người mới.

2. Hợp Đồng Tương Lai Đáo Hạn Theo Quý (Quarterly Futures)

Hợp đồng tương lai theo quý (hoặc hàng tháng) là hình thức hợp đồng tương lai truyền thống hơn, tương tự như các hợp đồng phái sinh được giao dịch trên các sàn giao dịch hàng hóa truyền thống (như dầu mỏ hay vàng).

2.1. Đặc Điểm Cốt Lõi: Ngày Đáo Hạn Cố Định

Điểm xác định của Quarterly Futures là chúng có một **ngày đáo hạn cố định**. Khi ngày này đến, hợp đồng sẽ được thanh toán (thường là bằng tiền mặt, tức là chuyển đổi lợi nhuận/thua lỗ sang stablecoin hoặc tiền pháp định), và vị thế sẽ tự động đóng lại.

Ví dụ: Hợp đồng BTC Quarterly Futures tháng 3/2024 sẽ hết hạn vào ngày cuối cùng của tháng 3 năm 2024.

2.2. Cơ Chế Hội Tụ Giá (Convergence)

Vì có ngày đáo hạn, giá của hợp đồng tương lai theo quý sẽ dần dần hội tụ về giá giao ngay của tài sản cơ sở khi ngày đáo hạn đến gần.

  • **Basis (Cơ sở):** Sự chênh lệch giữa giá hợp đồng tương lai và giá giao ngay được gọi là Basis.
   *   Nếu Basis dương (Future Price > Spot Price), hợp đồng đang giao dịch ở mức Premium (phí bảo hiểm).
   *   Nếu Basis âm (Future Price < Spot Price), hợp đồng đang giao dịch ở mức Discount (chiết khấu).
  • **Trong ngày đáo hạn:** Giá của hợp đồng tương lai và giá giao ngay sẽ bằng nhau (Basis = 0).

2.3. Ưu và Nhược Điểm của Quarterly Futures

Ưu Điểm Nhược Điểm
Không có Phí Tài Trợ (Funding Rate), giúp giảm chi phí nắm giữ dài hạn. Yêu cầu nhà giao dịch phải đóng hoặc cuộn (roll over) vị thế trước ngày đáo hạn.
Cơ chế giá đơn giản hơn, ít biến động do tâm lý thị trường ngắn hạn. Thanh khoản có thể phân tán giữa nhiều kỳ hạn khác nhau (ví dụ: kỳ hạn tháng 3, tháng 6, tháng 9).
Lý tưởng cho các chiến lược phòng ngừa rủi ro (hedging) dài hạn. Rủi ro Basis có thể xảy ra nếu bạn không cuộn vị thế kịp thời.

3. So Sánh Chi Tiết: Perpetual vs. Quarterly Futures

Để giúp người mới dễ dàng hình dung, dưới đây là bảng so sánh trực quan các yếu tố quan trọng nhất giữa hai loại hợp đồng này.

Tính Năng Perpetual Futures (Vĩnh Viễn) Quarterly Futures (Hàng Quý)
Ngày Đáo Hạn Không có (Lý thuyết là vô hạn) Có ngày đáo hạn cố định (thường là hàng quý)
Cơ Chế Neo Giá Chính Phí Tài Trợ (Funding Rate) Sự hội tụ giá khi ngày đáo hạn đến gần (Convergence)
Chi Phí Nắm Giữ Phí Tài Trợ (có thể dương hoặc âm) Không có phí nắm giữ (ngoại trừ phí giao dịch)
Thanh Khoản Thường rất cao, tập trung vào một hợp đồng duy nhất. Phân tán giữa các kỳ hạn khác nhau.
Rủi Ro Chính Biến động Funding Rate và rủi ro thanh lý. Rủi ro Basis và yêu cầu tái ký quỹ/cuộn vị thế.
Đối Tượng Sử Dụng Nhà giao dịch ngắn hạn, lướt sóng, giao dịch theo xu hướng. Nhà giao dịch dài hạn, phòng ngừa rủi ro (hedging).

3.1. Phân Tích Chiều Sâu về Chi Phí Nắm Giữ

Đối với nhà giao dịch mới, việc hiểu rõ chi phí nắm giữ là rất quan trọng.

  • **Perpetual Futures:** Nếu bạn tin rằng Bitcoin sẽ tăng giá và giữ vị thế Long, bạn sẽ phải trả Funding Rate nếu thị trường đang quá nóng (Funding Rate dương). Nếu bạn giữ vị thế trong 30 ngày và Funding Rate trung bình là +0.01% mỗi 8 giờ, tổng chi phí của bạn sẽ là (30 ngày * 3 lần/ngày) * 0.01% = 0.9% giá trị hợp đồng. Đây là chi phí thực tế để giữ vị thế mà không cần lo lắng về ngày đáo hạn.
  • **Quarterly Futures:** Nếu bạn mua hợp đồng quý, bạn không phải trả phí này. Chi phí duy nhất của bạn là phí giao dịch. Tuy nhiên, bạn phải chấp nhận rằng vị thế của bạn sẽ tự động đóng vào ngày đáo hạn. Nếu bạn muốn tiếp tục giữ vị thế, bạn phải đóng hợp đồng cũ và mở một hợp đồng kỳ hạn mới (thường là kỳ hạn quý tiếp theo), hành động này gọi là "cuộn vị thế" (rolling over).

3.2. Rủi Ro Thanh Lý và Quản Lý Vốn

Cả hai loại hợp đồng đều sử dụng đòn bẩy và có nguy cơ bị thanh lý nếu Ký Quỹ Duy Trì (Maintenance Margin) không được đáp ứng. Tuy nhiên, cách tiếp cận quản lý rủi ro có thể khác nhau.

Trong giao dịch Perpetual, do không có ngày đáo hạn, nhà giao dịch có xu hướng giữ vị thế lâu hơn, điều này làm tăng nguy cơ bị thanh lý nếu thị trường đi ngược lại dự đoán của họ trong thời gian dài. Việc quản lý rủi ro bằng cách đặt lệnh Cắt Lỗ (Stop Loss) và Chốt Lời (Take Profit) là bắt buộc, bất kể loại hợp đồng nào bạn chọn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về Quản Lý Rủi Ro trong Futures: Cắt Lỗ (Stop Loss) và Chốt Lời (Take Profit) Quản Lý Rủi Ro trong Futures: Cắt Lỗ (Stop Loss) và Chốt Lời (Take Profit) để đảm bảo an toàn cho vốn của mình.

Đối với Quarterly Futures, rủi ro thanh lý vẫn tồn tại, nhưng nhà giao dịch có một "lằn ranh" rõ ràng hơn – ngày đáo hạn. Nếu bạn đang phòng ngừa rủi ro dài hạn, bạn phải tính toán chi phí cuộn vị thế vào chiến lược của mình.

4. Lựa Chọn Loại Hợp Đồng Nào?

Việc lựa chọn giữa Perpetual và Quarterly Futures phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu giao dịch và khung thời gian của bạn.

4.1. Khi Nào Nên Chọn Perpetual Futures?

1. **Giao dịch ngắn hạn hoặc lướt sóng:** Nếu bạn dự định đóng vị thế trong vài giờ, vài ngày hoặc vài tuần, Perpetual Futures là lựa chọn tối ưu vì bạn không cần lo lắng về ngày đáo hạn. 2. **Giao dịch theo xu hướng ngắn hạn:** Khi bạn muốn bắt kịp một đợt tăng hoặc giảm giá nhanh chóng và sử dụng đòn bẩy cao. 3. **Khi giá đang giao dịch ở mức Premium cao:** Đôi khi, nếu giá Quarterly Futures đang giao dịch ở mức Premium rất cao so với giá giao ngay (do nhu cầu shorting mạnh mẽ), việc giao dịch Perpetual có thể hợp lý hơn vì Funding Rate có thể âm (bạn được trả tiền để giữ vị thế long).

4.2. Khi Nào Nên Chọn Quarterly Futures?

1. **Phòng ngừa rủi ro (Hedging) dài hạn:** Các tổ chức hoặc nhà đầu tư muốn khóa tỷ giá cho tài sản nắm giữ trong nhiều tháng sẽ thích Quarterly Futures vì chi phí Funding Rate không làm xói mòn lợi nhuận của họ. 2. **Giao dịch Basis:** Các nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng chênh lệch giá giữa các kỳ hạn (ví dụ: chênh lệch giữa hợp đồng tháng 3 và tháng 6) để kiếm lợi nhuận mà không cần đặt cược vào hướng đi của giá tài sản cơ sở. 3. **Khi Funding Rate của Perpetual quá cao:** Nếu Funding Rate dương liên tục và cao, chi phí để giữ vị thế Long trên Perpetual có thể vượt xa chi phí cuộn vị thế sang hợp đồng quý tiếp theo.

5. Tương Tác Giữa Hai Loại Hợp Đồng

Điều thú vị là hai loại hợp đồng này không hoạt động độc lập mà luôn ảnh hưởng lẫn nhau.

  • **Ảnh hưởng của Perpetual lên Quarterly:** Nếu Funding Rate của Perpetual tăng vọt (cho thấy sự lạc quan quá mức của thị trường), nó có thể đẩy giá hợp đồng quý xa hơn giá giao ngay (tăng Premium), vì các nhà giao dịch có thể chuyển từ hợp đồng quý sang Perpetual để tận dụng Funding Rate tích cực (nếu họ ở phía Short) hoặc tránh chi phí cao.
  • **Sự Chuyển Đổi (Rolling Over):** Khi một hợp đồng quý sắp đáo hạn, thanh khoản sẽ dần chuyển sang hợp đồng quý tiếp theo. Giá của hợp đồng sắp đáo hạn sẽ hội tụ về giá giao ngay, trong khi giá hợp đồng quý xa hơn sẽ phản ánh kỳ vọng dài hạn hơn, thường chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ Funding Rate trung bình của thị trường Perpetual.

Kết Luận

Đối với người mới bắt đầu, việc làm quen với **Perpetual Futures** thường là điểm khởi đầu vì chúng có tính thanh khoản cao nhất và giao diện giao dịch quen thuộc hơn (giống giao dịch spot nhưng có đòn bẩy). Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rằng Funding Rate là chi phí "ẩn" mà bạn phải trả cho việc không có ngày đáo hạn.

Ngược lại, **Quarterly Futures** phù hợp cho những ai có tầm nhìn dài hạn hoặc đang tìm kiếm các chiến lược giao dịch chênh lệch giá phức tạp hơn, nơi sự ổn định về chi phí nắm giữ là ưu tiên hàng đầu.

Hãy luôn nhớ rằng, dù bạn chọn loại hợp đồng nào, việc quản lý rủi ro, đặc biệt là việc sử dụng ký quỹ hợp lý (để tránh Thanh Lý trong Futures: Nguyên Nhân, Cách Tránh và Phục Hồi Thanh Lý trong Futures: Nguyên Nhân, Cách Tránh và Phục Hồi) và đặt các lệnh bảo vệ vốn là yếu tố quyết định sự sống còn của bạn trên thị trường phái sinh tiền điện tử.


Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị

Sàn Ưu điểm & tiền thưởng Futures Đăng ký / Ưu đãi
Binance Futures Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu Đăng ký ngay
Bybit Futures Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ Bắt đầu giao dịch
BingX Futures Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch Tham gia BingX
WEEX Futures Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí Đăng ký WEEX
MEXC Futures Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) Tham gia MEXC

Tham gia cộng đồng của chúng tôi

Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.

🚀 Get 10% Cashback on Binance Futures

Start your crypto futures journey on Binance — the most trusted crypto exchange globally.

10% lifetime discount on trading fees
Up to 125x leverage on top futures markets
High liquidity, lightning-fast execution, and mobile trading

Take advantage of advanced tools and risk control features — Binance is your platform for serious trading.

Start Trading Now

📊 FREE Crypto Signals on Telegram

🚀 Winrate: 70.59% — real results from real trades

📬 Get daily trading signals straight to your Telegram — no noise, just strategy.

100% free when registering on BingX

🔗 Works with Binance, BingX, Bitget, and more

Join @refobibobot Now