Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Perpetual và Quarterly Futures
Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Quarterly Futures
Chào mừng các nhà giao dịch mới đến với thế giới sôi động và đầy tiềm năng của thị trường hợp đồng tương lai tiền điện tử. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi hiểu rằng việc nắm vững các công cụ giao dịch là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đạt được thành công. Trong số các công cụ phái sinh phổ biến, Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures) và Hợp đồng Tương lai Hàng Quý (Quarterly Futures) là hai loại được giao dịch nhiều nhất. Mặc dù cả hai đều cho phép nhà đầu tư đầu cơ vào giá tài sản cơ sở mà không cần sở hữu tài sản thực, chúng có những khác biệt cơ bản về cấu trúc, cơ chế thanh toán và chiến lược giao dịch.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết những khác biệt này, giúp bạn, nhà giao dịch mới, đưa ra quyết định sáng suốt hơn về việc loại hợp đồng nào phù hợp nhất với phong cách và mục tiêu quản lý rủi ro của mình.
Hợp Đồng Tương Lai Là Gì? Một Cái Nhìn Tổng Quan
Trước khi đi vào so sánh, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của hợp đồng tương lai. Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận pháp lý ràng buộc hai bên mua và bán một tài sản cơ sở (ở đây là tiền điện tử như Bitcoin hoặc Ethereum) vào một ngày xác định trong tương lai với một mức giá đã thỏa thuận ngày hôm nay.
Trong thị trường tiền điện tử, các hợp đồng tương lai thường được sử dụng cho ba mục đích chính:
1. Đầu cơ (Speculation): Đặt cược vào hướng đi của giá. 2. Phòng ngừa rủi ro (Hedging): Bảo vệ danh mục đầu tư khỏi biến động giá bất lợi. 3. Đòn bẩy (Leverage): Khuếch đại lợi nhuận (và rủi ro) tiềm năng.
Các sàn giao dịch tiền điện tử cung cấp hai nhóm hợp đồng tương lai chính: Hợp đồng có ngày đáo hạn và Hợp đồng Vĩnh viễn.
1. Hợp Đồng Tương Lai Hàng Quý (Quarterly Futures)
Hợp đồng tương lai hàng quý, còn được gọi là hợp đồng tương lai có ngày đáo hạn (Expiry Futures), là hình thức hợp đồng tương lai truyền thống nhất.
Đặc Điểm Cốt Lõi
Cơ chế của hợp đồng quý rất đơn giản và dựa trên nguyên tắc của thị trường tài chính truyền thống:
Ngày Đáo Hạn (Expiration Date): Đây là đặc điểm xác định nhất. Mỗi hợp đồng tương lai hàng quý có một ngày đáo hạn cố định, thường là vào cuối tháng của quý đó (ví dụ: Tháng 3, Tháng 6, Tháng 9, Tháng 12). Khi ngày này đến, hợp đồng sẽ tự động được thanh lý (settled) dựa trên giá tham chiếu (thường là giá giao ngay trung bình trong một khoảng thời gian ngắn trước khi đáo hạn).
Giá Giao Ngay và Giá Tương Lai: Giá của hợp đồng tương lai hàng quý luôn bị ảnh hưởng bởi chi phí nắm giữ (Cost of Carry) cho đến ngày đáo hạn. Nếu giá tương lai cao hơn giá giao ngay, thị trường đang ở trạng thái **Contango** (thể hiện chi phí nắm giữ dương). Ngược lại, nếu giá tương lai thấp hơn giá giao ngay, thị trường đang ở trạng thái **Backwardation**.
Cơ Chế Thanh Toán: Khi đáo hạn, vị thế của nhà giao dịch sẽ được đóng lại. Nhà giao dịch không cần phải tự mình thực hiện việc thanh lý; sàn giao dịch sẽ tự động xử lý việc thanh toán chênh lệch lợi nhuận hoặc thua lỗ giữa giá mở vị thế và giá thanh toán cuối cùng.
Ưu Điểm của Quarterly Futures
- Tính Minh Bạch và Truyền Thống: Cơ chế đáo hạn rõ ràng giúp nhà giao dịch dễ dàng dự đoán thời điểm hợp đồng sẽ kết thúc.
- Ít Biến Động Phí Funding: Vì không có cơ chế phí tài trợ (Funding Rate) liên tục như Perpetual Futures, các nhà giao dịch nắm giữ vị thế dài hạn ít phải lo lắng về chi phí duy trì vị thế hàng ngày.
- Phù Hợp cho Phòng Ngừa Rủi Ro Dài Hạn: Các quỹ phòng hộ và nhà đầu tư tổ chức thường ưa chuộng hợp đồng quý để cố định giá trong một khoảng thời gian dài hơn.
Nhược Điểm của Quarterly Futures
- Yêu Cầu Quản Lý Vị Thế: Nhà giao dịch phải liên tục theo dõi ngày đáo hạn. Nếu không muốn vị thế bị thanh lý tự động, họ phải đóng vị thế hoặc thực hiện "roll over" (đóng hợp đồng sắp đáo hạn và mở một hợp đồng đáo hạn xa hơn).
- Thanh Khoản Giảm Dần Khi Gần Đáo Hạn: Thanh khoản thường tập trung vào hợp đồng gần nhất, và có thể giảm mạnh khi ngày đáo hạn cận kề, dẫn đến trượt giá cao hơn.
2. Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual Futures)
Hợp đồng tương lai vĩnh viễn (Perps) là một sản phẩm sáng tạo của thị trường tiền điện tử, được phổ biến rộng rãi bởi BitMEX và hiện là tiêu chuẩn trên hầu hết các sàn giao dịch lớn.
- Đặc Điểm Cốt Lõi
Điểm khác biệt lớn nhất của Perpetual Futures là:
Không Có Ngày Đáo Hạn: Đúng như tên gọi, hợp đồng này không bao giờ đáo hạn. Bạn có thể giữ vị thế mua (Long) hoặc bán (Short) của mình miễn là bạn duy trì đủ ký quỹ (Margin) và không bị thanh lý.
Cơ Chế Phí Tài Trợ (Funding Rate): Để đảm bảo giá của hợp đồng vĩnh viễn bám sát giá giao ngay (Spot Price) của tài sản cơ sở, một cơ chế định giá được gọi là Phí Tài Trợ được áp dụng.
- Khi Giá Perpetual > Giá Spot: Vị thế Mua (Long) trả phí tài trợ cho vị thế Bán (Short). Điều này khuyến khích bán khống và làm giảm áp lực mua quá mức.
- Khi Giá Perpetual < Giá Spot: Vị thế Bán (Short) trả phí tài trợ cho vị thế Mua (Long).
Phí này được tính toán và trao đổi trực tiếp giữa các nhà giao dịch (không phải trả cho sàn giao dịch) cứ sau 8 giờ (tùy sàn).
Đòn Bẩy Cao Hơn: Do không có rủi ro đáo hạn, các sàn giao dịch thường cung cấp mức đòn bẩy tối đa cao hơn cho Perpetual Futures so với Quarterly Futures.
- Ưu Điểm của Perpetual Futures
- Linh Hoạt Tối Đa: Không cần lo lắng về việc "roll over" hợp đồng. Điều này lý tưởng cho các chiến lược giao dịch trong ngày hoặc trung hạn.
- Phù Hợp với Giao Dịch Tần Suất Cao: Các chiến lược giao dịch nhanh như Scalping (ví dụ: Chiến lược Scalping cho Hợp đồng Tương lai Tiền điện tử) hoạt động hiệu quả hơn với Perpetual Futures do tính thanh khoản cao và không bị gián đoạn bởi việc đáo hạn.
- Thanh Khoản Thường Rất Cao: Perpetual Futures là sản phẩm được giao dịch nhiều nhất, mang lại độ sâu sổ lệnh lớn.
- Nhược Điểm của Perpetual Futures
- Chi Phí Duy Trì Vị Thế (Funding Cost): Nếu thị trường có xu hướng mạnh theo hướng bạn đang nắm giữ (ví dụ: thị trường tăng mạnh và bạn đang Long), bạn sẽ phải liên tục trả phí tài trợ, làm giảm lợi nhuận ròng của bạn.
- Rủi Ro Thanh Lý Liên Tục: Vì không có ngày đáo hạn, rủi ro thanh lý do biến động giá đột ngột (như "long squeeze" hoặc "short squeeze") luôn hiện hữu nếu ký quỹ không được quản lý chặt chẽ.
3. Bảng So Sánh Chi Tiết: Perpetual vs. Quarterly Futures
Để làm rõ sự khác biệt, bảng sau đây tóm tắt các yếu tố quan trọng nhất:
| Đặc Điểm | Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual) | Hợp Đồng Tương Lai Hàng Quý (Quarterly) |
|---|---|---|
| Ngày Đáo Hạn | Không có (Vĩnh viễn) | Có (Thường là cuối quý) |
| Cơ Chế Định Giá Chính | Phí Tài Trợ (Funding Rate) | Chi Phí Nắm Giữ (Cost of Carry) |
| Thanh Toán Lãi/Lỗ | Được thực hiện qua Funding Rate hàng ngày/định kỳ | Thanh toán một lần khi đáo hạn |
| Thanh Khoản | Thường rất cao | Cao, nhưng giảm dần khi gần ngày đáo hạn |
| Rủi Ro Chính | Thanh lý do biến động và chi phí Funding liên tục | Cần quản lý việc "roll over" hợp đồng |
| Chiến Lược Phù Hợp | Giao dịch trong ngày, Scalping, Swing Trading ngắn hạn | Phòng ngừa rủi ro dài hạn, Giao dịch theo xu hướng mùa vụ |
4. Cơ Chế Định Giá: Sự Khác Biệt Quan Trọng Nhất
Sự khác biệt về cơ chế định giá là yếu tố quyết định cách thức hai loại hợp đồng này hoạt động và cách nhà giao dịch nên tiếp cận chúng.
- 4.1. Funding Rate (Phí Tài Trợ) trong Perpetual Futures
Như đã đề cập, Funding Rate là cơ chế neo giá. Nó phản ánh sự mất cân bằng giữa lực mua và lực bán trên thị trường hợp đồng vĩnh viễn.
Khi bạn giao dịch Perpetual Futures, bạn cần hiểu rằng lợi nhuận của bạn không chỉ đến từ sự thay đổi giá mà còn bị ảnh hưởng bởi Funding Rate.
- **Nếu bạn Long và Funding Rate dương:** Bạn trả phí. Lợi nhuận của bạn sẽ bị giảm đi một lượng bằng Funding Rate nhân với kích thước vị thế.
- **Nếu bạn Short và Funding Rate dương:** Bạn nhận phí. Đây là một cách để kiếm thu nhập thụ động nếu bạn tin rằng thị trường sẽ tiếp tục tăng trong thời gian dài.
Các chiến lược giao dịch tần suất cao như các chiến lược Scalping thường tìm cách tận dụng những biến động nhỏ về giá trong khi cố gắng cân bằng chi phí Funding hoặc thậm chí kiếm lời từ Funding Rate khi thị trường đi ngang.
- 4.2. Contango và Backwardation trong Quarterly Futures
Trong Quarterly Futures, mối quan hệ giữa giá tương lai và giá giao ngay được điều chỉnh bởi các yếu tố kinh tế truyền thống hơn:
- **Contango:** Giá tương lai > Giá giao ngay. Điều này xảy ra khi thị trường kỳ vọng giá sẽ tăng hoặc khi có chi phí lưu trữ/bảo hiểm nhất định.
- **Backwardation:** Giá tương lai < Giá giao ngay. Điều này thường xảy ra khi có áp lực bán lớn trong ngắn hạn (ví dụ: nhà đầu tư đang muốn chốt lời nhanh hoặc lo ngại về rủi ro ngắn hạn).
Khi một hợp đồng quý sắp đáo hạn, giá của nó sẽ hội tụ về giá giao ngay. Sự chênh lệch này (basis) là một chỉ báo quan trọng về tâm lý thị trường đối với hợp đồng đó.
5. Quản Lý Vị Thế và Rủi Ro
Việc lựa chọn giữa Perpetual và Quarterly Futures có tác động trực tiếp đến cách bạn quản lý rủi ro và vốn của mình.
- 5.1. Quản Lý Ký Quỹ và Thanh Lý
Cả hai loại hợp đồng đều sử dụng ký quỹ (Margin) để giao dịch với đòn bẩy. Tuy nhiên, cách chúng được quản lý có sự khác biệt:
- **Perpetual Futures:** Rủi ro thanh lý là liên tục. Nếu bạn sử dụng đòn bẩy cao, một biến động giá nhỏ ngược hướng có thể kích hoạt thanh lý. Việc quản lý ký quỹ duy trì (Maintenance Margin) là then chốt. Các sàn giao dịch thường cung cấp hai chế độ ký quỹ: Ký quỹ Cô lập (Isolated Margin) và Ký quỹ Chéo (Cross Margin). Việc hiểu rõ sự khác biệt này là tối quan trọng để bảo vệ vốn của bạn. Để tìm hiểu sâu hơn về quản lý rủi ro ký quỹ, bạn có thể tham khảo Phân Biệt Ký Quỹ Chéo và Ký Quỹ Cô Lập: Chìa Khóa Quản Lý Rủi Ro Khi Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Crypto.
- **Quarterly Futures:** Rủi ro thanh lý chính xảy ra khi giá di chuyển quá xa so với mức giá bạn dự đoán, hoặc khi hợp đồng đáo hạn và bạn không có đủ vốn để đối ứng với vị thế mới nếu bạn muốn roll over.
- 5.2. Chiến Lược "Roll Over" (Đối với Quarterly Futures)
Nếu bạn muốn duy trì vị thế Long Bitcoin trong sáu tháng, bạn không thể chỉ giữ hợp đồng tháng Ba cho đến tháng Sáu. Bạn phải thực hiện thao tác "roll over":
1. Đóng hợp đồng tháng Ba (thường là trước 1-2 ngày đáo hạn). 2. Mở một hợp đồng tháng Sáu với kích thước tương đương.
Lợi nhuận/thua lỗ từ việc đóng hợp đồng tháng Ba sẽ được ghi nhận, và bạn phải chịu chi phí chênh lệch giá (basis) khi mở hợp đồng tháng Sáu. Nếu thị trường đang trong trạng thái Contango mạnh, việc roll over có thể tốn kém (bạn phải mua hợp đồng xa hơn với giá cao hơn).
Perpetual Futures loại bỏ hoàn toàn sự phức tạp này.
6. Lựa Chọn Hợp Đồng Phù Hợp Với Phong Cách Giao Dịch Của Bạn
Việc lựa chọn loại hợp đồng phụ thuộc vào triết lý giao dịch và khung thời gian của bạn.
- 6.1. Khi Nào Nên Chọn Perpetual Futures?
Perpetual Futures là lựa chọn hàng đầu cho:
- **Nhà giao dịch trong ngày (Day Traders) và Scalpers:** Những người tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng từ biến động giá nhỏ và không muốn bị ràng buộc bởi ngày đáo hạn. Họ có thể sử dụng các chiến lược như Scalping Strategies for Crypto Futures một cách hiệu quả.
- **Nhà giao dịch sử dụng đòn bẩy cao:** Tính thanh khoản sâu giúp việc vào/ra lệnh lớn dễ dàng hơn, mặc dù rủi ro thanh lý cao hơn.
- **Giao dịch theo xu hướng ngắn hạn (Swing Trading):** Nếu bạn dự đoán xu hướng sẽ kéo dài vài ngày đến vài tuần, Perps cho phép bạn giữ vị thế mà không cần phải lo lắng về việc đáo hạn.
- 6.2. Khi Nào Nên Chọn Quarterly Futures?
Quarterly Futures phục vụ tốt hơn cho:
- **Nhà đầu tư tổ chức và Quỹ phòng hộ:** Những người cần khóa giá trị trong một khoảng thời gian cố định (ví dụ: 3 tháng) để phù hợp với các chu kỳ báo cáo hoặc chiến lược đầu tư dài hạn hơn.
- **Nhà giao dịch muốn tránh Funding Cost:** Nếu bạn dự đoán một xu hướng tăng kéo dài và không muốn phải trả phí tài trợ hàng ngày, việc nắm giữ một hợp đồng quý là lựa chọn kinh tế hơn (miễn là bạn chấp nhận rủi ro Basis).
- **Giao dịch chênh lệch giá (Basis Trading):** Các nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng sự chênh lệch giữa giá Perpetual và Quarterly để thực hiện các giao dịch Arbitrage hoặc Basis Trading, tận dụng sự khác biệt về chi phí nắm giữ.
Kết Luận
Hợp đồng tương lai tiền điện tử cung cấp một sân chơi đa dạng cho các nhà giao dịch. Perpetual Futures mang lại sự linh hoạt tối đa, không có ngày đáo hạn và cơ chế Funding Rate năng động, lý tưởng cho giao dịch tần suất cao và ngắn hạn. Ngược lại, Quarterly Futures cung cấp sự ổn định, cơ chế định giá truyền thống hơn và là công cụ phòng ngừa rủi ro dài hạn hiệu quả, miễn là bạn quản lý được chu kỳ đáo hạn của chúng.
Là một nhà giao dịch mới, điều quan trọng nhất là phải thử nghiệm cả hai loại hợp đồng trên tài khoản demo, hiểu rõ cơ chế Funding Rate và rủi ro thanh lý liên quan đến ký quỹ (đặc biệt là sự khác biệt giữa Ký quỹ Chéo và Ký quỹ Cô lập). Bằng cách làm chủ hai công cụ này, bạn sẽ có thể xây dựng một chiến lược giao dịch toàn diện và bền vững hơn trên thị trường tiền điện tử.
Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị
| Sàn | Ưu điểm & tiền thưởng Futures | Đăng ký / Ưu đãi |
|---|---|---|
| Binance Futures | Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu | Đăng ký ngay |
| Bybit Futures | Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ | Bắt đầu giao dịch |
| BingX Futures | Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch | Tham gia BingX |
| WEEX Futures | Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí | Đăng ký WEEX |
| MEXC Futures | Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) | Tham gia MEXC |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.
